Bảng giá xe ô tô mới nhất tháng 10/2018

thứ sáu 19-10-2018 23:18:57 +07:00 0 bình luận
Bảng giá xe mới nhất tháng 10/2018 của các hãng: Honda, Toyota, Nissan, Kia, BMW, Mercedes, Audi, Lexus sẽ được webthethao.vn cập nhật liên tục tại đây.

Bảng giá xe mới nhất tháng 10/2018 của các hãng: Honda, Toyota, Nissan, Kia, BMW, Mercedes, Audi, Lexus sẽ được webthethao.vn cập nhật liên tục tại đây.

1. Giá xe ô tô Toyota tháng 10/2018 mới nhất

BẢNG GIÁ XE TOYOTA THÁNG 10/2018

Phiên bản xe

Giá xe niêm yết (triệu đồng)

Toyota Wigo 1.2E

345

Toyota Wigo 1.2G

405

Toyota Vios 1.5E MT

531

Toyota Vios 1.5E CVT

569

Toyota Vios 1.5G CVT

606

Toyota Altis 1.8E MT

697

Toyota Altis 1.8E CVT

733

Toyota Altis 1.8G CVT

791

Toyota Altis 2.0V Luxury

889

Toyota Altis 2.0V Sport

932

Toyota Yaris 1.5G CVT

650

Toyota Camry 2.0E

997

Toyota Camry 2.5G

1161

Toyota Camry 2.5Q

1302

Toyota Avanza 1.3E MT

537

Toyota Avanza 1.5G AT

593

Toyota Innova 2.0E MT

743

Toyota Innova 2.0G AT

817

InnovaVenturer

855

Toyota Innova 2.0V AT

945

Fortuner 2.4G 4x2 MT (dầu)

1026

Fortuner 2.4G 4x2 AT (dầu)

1094

Fortuner 2.7V 4x2 AT (xăng)

1150

Fortuner 2.8V 4x4 AT (dầu)

1354

Toyota Alphard

4038

Toyota Prado 2.7 VX

2340

Toyota Land Cruiser 4.6VX

3650

Toyota Hilux 2.4G 4x4 MT

793

Toyota Hilux 2.4E 4x2 AT

695

Toyota Hilux 2.8G 4x4 AT

878

Toyota Hiace 16 chỗ (dầu)

999

2. Giá xe ô tô Honda tháng 10/2018 mới nhất

BẢNG GIÁ XE HONDA THÁNG 10/2018

Phiên bản xe

Giá xe niêm yết (triệu đồng)

Honda City 1.5 CVT 2017

559

Honda City 1.5TOP 2017

599

Honda City 1.5 MT

Ngừng sản xuất

Honda Jazz 1.5 V CVT

544

Honda Jazz 1.5 VX CVT  

594

Honda Jazz1.5 RS CVT    

624

Honda Civic 1.5L

903

Honda Civic 1.5G

831

Honda Civic 1.8E

763

Honda Accord 2.4 AT

1203

Honda HR-V 1.5G

786

Honda HR-V 1.5G

866

Honda CR-V 1.5L

1083

Honda CR-V 1.5G

1013

Honda CR-V 1.5E

973

3. Giá xe ô tô Nissan tháng 10/2018 mới nhất  

BẢNG GIÁ XE NISSAN THÁNG 10/2018

Phiên bản xe

Giá xe niêm yết (triệu đồng)

Nissan Sunny 1.5 XL

498

Nissan Sunny 1.5 XT

538

Nissan Sunny 1.5 XV

568

Nissan Teana

1195

Nissan Juke

1060

Navara NP300E 4x2MT

625

Navara NP300 EL 4x2 AT

669

Navara NP300SL 4x4MT

725

Navara NP300 VL 4x4 AT

815

Nissan X-trail 2.0 2WD

889

Nissan X-trail 2.0SL

956

Nissan X-trail 2.0SL VP

976

Nissan X-trail 2.0SL VL

991

Nissan X-trail 2.0SV

1048

Nissan X-trail 2.5SV VP

1068

Nissan X-trail 2.5SV VL

1083

Nissan Urvan

1095

Nissan 370z Nismo

2802

Nissan Murano

3100

4. Giá xe ô tô Nissan tháng 10/2018 mới nhất 

BẢNG GIÁ XE MAZDA THÁNG 10/2018

Phiên bản xe

Giá xe niêm yết (triệu đồng)

Mazda 2 sedan

529

Mazda 2 hatchback

569

Mazda 3 1.5 sedan (facelift)       

659

Mazda 3 1.5 hatchback (facelift)               

689

Mazda 3 2.0 sedan (facelift)       

750

Mazda 6 2.0L

819

Mazda6 2.0L Premium

899

Mazda6 2.5L Premium

1019

Mazda CX5 2.0 2wd 2017

819

Mazda CX5 2.5 2wd 2017

849

Mazda CX5 2.5 awd 2017

879

Mazda CX5 2.0 2wd 2018

899

Mazda CX5 2.5 2wd 2018

999

Mazda CX5 2.5 awd 2018

1019

Mazda CX9

1855

Mazda BT50 2.2 MT

655

Mazda BT50 2.2 AT 4x2

679

Mazda BT50 2.2 ATH 4x2

729

Mazda BT 50 3.2 ATH 4x4

829

Mazda CX3

Cập nhật

Mazda MX5

Hết hàng

5. Giá xe ô tô KIA tháng 10/2018 mới nhất

BẢNG GIÁ XE KIA THÁNG 10/2018

Phiên bản xe

Giá xe niêm yết (triệu đồng)

Morning 1.0 MT

290

Morning 1.25EXMT

299

Morning Si 1.25 MT

345

Morning Si 1.25 AT

379

Morning S1.25 AT

393

Morning Van

320

Rio 1.4 AT

510

Rio 1.4 AT

470

Cerato 1.6 Base

498

Cerato 1.6 MT

530

Cerato 1.6 AT

589

Cerato 2.0 AT

635

Rondo 1.7 DAT

779

Rondo 2.0 GMT

609

Rondo 2.0 GAT 

669

Rondo 2.0 GATH

779

Optima 2.4 GT-Line

949

Optima 2.0 ATH

879

Optima 2.0 AT

789

Sorento 2WD 2.2 DATH

949

Sorento 2WD 2.4 GATH

919

Sorento 2WD 2.4 GAT

799

Sedona Luxury  DAT

1129

Sedona Platinum  DATH

1209

Sedona Platinum  GATH  

1429

Quoris 3.8L V6

2708

6. Giá xe ô tô LEXUS tháng 10/2018 mới nhất

BẢNG GIÁ XE LEXUS THÁNG 10/2018

Phiên bản xe

Giá xe niêm yết (triệu đồng)

Lexus ES 250

2280

Lexus ES300h

Liên hệ trực tiếp

Lexus GS300

3069

Lexus GS 350

4390

Lexus NX300

2439

Lexus RX300

3060

Lexus RX350

3810

Lexus RX350L

4090

Lexus RX450H

4500

Lexus GX460

5060

Lexus LX570

7810

Lexus RC300

2980

Lexus LS 500

6830

Lexus LS500h

7440-8460

7. Giá xe ô tô BMW tháng 10/2018 mới nhất

BẢNG GIÁ XE BMW THÁNG 10/2018

Phiên bản xe

Giá xe niêm yết (triệu đồng)

BMW 118i High 2018

1439

BMW 218i High 2018

1628

BMW 320i High 2018

1689

BMW 320i GT 2017

1929

BMW 420i Gran Coupe

1749-1899

BMW 430i Convertible

2599-2849

Bmw 528i Gran 2017

2549

BMW 730Li 2018

4049

BMW 740Li 2018

4949

BMW X1 2018

1829

BMW X2 2018

2139

BMW X3 sDrive20i 2017

1999

BMW X4 xDrive20i 2017

2399

BMW X5 xDrive35i 2017

3599

BMW X6 xDrive35i

3249-3649

BMW M4 Coupe

3999

8. Giá xe ô tô Mercedes tháng 10/2018 mới nhất 

BẢNG GIÁ XE MERCEDES THÁNG 10/2018

Phiên bản xe

Giá xe niêm yết (triệu đồng)

Mercedes C200

1489

Mercedes C250 Exclusive

1729

Mercedes C300 AMG

1949

Mercedes AMG C43 4matic coupe

Liên hệ trực tiếp

Mercedes C200 Cabriolet 2018

2800

Mercedes E200

2099

Mercedes E200 Coupe

2639

Mercedes E250

2479

Mercedes E300 AMG

2769

Mercedes E300 Coupe 2018       

3099

Mercedes S400L

3999

Mercedes S500L

6599

Mercedes S500 4MATIC Coupe

10479

Mercedes S400 4Matic Coupe

6099

Mercedes AMG S 63 4MATIC

Liên hệ trực tiếp

Mercedes AMG S 65

Liên hệ trực tiếp

Mercedes Maybach S450

7219

Mercedes Maybach S560

11099

Mercedes Maybach S650

14499

Mercedes A200

1339

Mercedes A250

1699

Mercedes A45 4Matic

2249

Mercedes CLA 200

1529

Mercedes CLA 250

1869

Mercedes CLA 250 4MATIC

1949

Mercedes AMG CLA 45 4MATIC               

2329

Mercedes GLA 200 4MATIC

1619

Mercedes GLA 250 4MATIC

1859

Mercedes AMG GLA 45 4MATIC

2399

Mercedes GLE 400 4MATIC SUV

3599

Mercedes GLE 400 4MATIC Exclusive

3899

Mercedes GLE 400 4MATIC Coupe

4079

Mercedes AMG GLE 43 4MATIC Coupe

4599

Mercedes AMG GLE 63 4MATIC

9339

Mercedes GLS 350 CDI 4MATIC

4149

Mercedes GLS 400 4MATIC

4529

Mercedes GLS 500 4MATIC

7829

Mercedes AMG GLS 63 4MATIC

11949

Mercedes GLC 200

1684

Mercedes GLC 250 4MATIC

1939

Mercedes GLC 300 AMG

2209

Mercedes GLC 300 4MATIC Coupe

2899

Mercedes AMG G63 2017

10219

Mercedes V 220 CDI AVANTGARDE

2569

9. Giá xe ô tô Audi tháng 10/2018 mới nhất 

BẢNG GIÁ XE AUDI THÁNG 10/2018

Phiên bản xe

Giá xe niêm yết (triệu đồng)

Audi A3 1.4L

1520

Audi A4

1670

Audi A5

2510

Audi A6

2270

Audi A7

3210

Audi A8

4780 - 4930

Audi Q2 Design

1610

Audi Q3 2018

1760

Audi Q5 2.0 TFSI

2510

Audi Q7 2.0 TFSI

3340

Audi Q7 3.0 TFSI

3890

Audi Q8

4200-4500

Audi R8

139950 - 176350 USD

Audi RS7

111165 - 129925 USD

Audi S8

116850 USD

Audi TTS

2060 - 2120

Bài liên quan
Tin cùng chuyên mục
Video
Có thể bạn quan tâm
Xem thêm