Sau khi giải bóng chuyền vô địch các CLB nữ châu Á 2023 kết thúc tại Vĩnh Phúc, nội dung nam tiếp tục được khởi tranh từ ngày 14 đến 21/5 tại Bahrain. Giải đấu quy tụ 16 CLB nam xuất sắc nhất châu lục tranh vị trí vô địch, cũng là suất duy nhất của châu Á tham dự giải vô địch các CLB nam thế giới 2023 ở Ấn Độ.
16 đội bóng được chia làm 4 bảng A, B, C D, mỗi bảng 4 đội thi đấu vòng tròn tính điểm. Hai đội đứng đầu mỗi bảng tiếp tục được phân vào các bảng E và F, trong khi hai đội đứng dưới phân vào các bảng G và H để đánh phân hạng.
Danh sách chia bảng vòng I
BẢNG A | BẢNG B | BẢNG C | BẢNG D |
Jakarta Bhayangkara Presisi (Indonesia) |
Shahdab Yazd (Iran) |
Suntory Sunbirds (Nhật Bản) |
Police SC (Qatar) |
Incheon Korean Air Jumbos (Hàn Quốc) |
South Gas (Iraq) |
Bayankhongor Crownd Geo (Mông Cổ) |
Kuwait SC (Kuwait) |
Al-Ahli (Bahrain) |
Taichung Bank (Đài Bắc Trung Hoa) |
Diamond Food–Fine Chef (Thái Lan) |
Atyrau (Kazkhstan) |
Canberra Heat (Australia) |
Kam Air (Afghanistan) |
Khaypil (Yemen) |
Aspiring (Hồng Kông Trung Quốc) |
Sau vòng bảng đầu tiên, vòng bảng thứ hai được xác định như sau
BẢNG E | BẢNG F | BẢNG G | BẢNG H |
Suntory Sunbirds (Nhật Bản) |
Police SC (Qatar) |
Al-Ahli (Bahrain) |
Taichung Bank (Đài Bắc Trung Hoa) |
Jakarta Bhayangkara Presisi (Indonesia) |
Shahdab Yazd (Iran) |
Diamond Food–Fine Chef (Thái Lan) |
Atyrau (Kazkhstan) |
Incheon Korean Air Jumbos (Hàn Quốc)
|
South Gas (Iraq) |
Canberra Heat (Australia) |
Kam Air (Afghanistan) |
Bayankhongor Crownd Geo (Mông Cổ) |
Kuwait SC (Kuwait) |
Khaypil (Yemen) |
Aspiring (Hồng Kông Trung Quốc) |
Lịch thi đấu giải bóng chuyền vô địch các CLB nam châu Á 2023 (Giờ Việt Nam)
NGÀY | GIỜ | TRẬN | ĐỘI | VS | ĐỘI |
14/5 | 15h30 | Bảng C | Bayankhongor Crownd Geo |
2-3 (30-28, 17-25, 25-20, 27-29, 15-17) |
Khaypil |
15h30 | Bảng B | Kam Air |
0-3 (21-25, 16-25, 14-25) |
Taichung Bank | |
18h00 | Bảng D | Police SC |
3-1 (25-19, 25-22, 22-25, 25-23) |
Atyrau | |
18h00 | Bảng B | South Gas |
0-3 (22-25, 14-25, 18-25) |
Shahdab Yazd | |
20h30 | Bảng A | Canberra Heat |
0-3 (11-25, 21-25, 12-25) |
Incheon Korean Air Jumbos | |
20h30 | Bảng C | Diamond Food–Fine Chef |
0-3 (17-25, 24-26, 19-25) |
Suntory Sunbirds | |
23h00 | Bảng A | Al-Ahli |
3-2 (26-28, 25-23, 20-25, 25-18, 15-6) |
Jakarta Bhayangkara Presisi | |
23h00 | Bảng D | Aspiring |
1-3 (17-25, 25-20, 22-25, 23-25) |
Kuwait SC | |
15/5 | 15h30 | Bảng B | Kam Air |
0-3 (17-25, 21-25, 18-25) |
Shahdab Yazd |
15h30 | Bảng C | Bayankhongor Crownd Geo |
1-3 (11-25, 18-25, 25-17, 19-25) |
Suntory Sunbirds | |
18h00 | Bảng C | Khaypil |
1-3 (26-24, 17-25, 13-25, 21-25) |
Diamond Food–Fine Chef | |
18h00 | Bảng B | Taichung Bank |
0-3 (16-25, 20-25, 14-25) |
South Gas | |
20h30 | Bảng A | Jakarta Bhayangkara Presisi |
3-0 (25-9, 25-23, 25-15) |
Canberra Heat | |
20h30 | Bảng D | Police SC |
3-0 (25-17, 25-14, 25-14) |
Kuwait SC | |
23h00 | Bảng A | Al-Ahli |
0-3 (19-25, 21-25, 22-25) |
Incheon Korean Air Jumbos | |
23h00 | Bảng D | Atyrau |
3-0 (25-11, 25-20, 25-11) |
Aspiring | |
16/5 | 15h30 | Bảng B | Kam Air |
0-3 (28-25, 22-25, 19-25) |
South Gas |
15h30 | Bảng C | Suntory Sunbirds |
3-0 (25-17, 25-17, 25-15) |
Khaypil | |
18h00 | Bảng B | Shahdab Yazd |
3-0 (25-13, 25-19, 25-20) |
Taichung Bank | |
18h00 | Bảng C | Bayankhongor Crownd Geo |
3-0 (25-19, 25-18, 25-15) |
Diamond Food–Fine Chef | |
20h30 | Bảng A | Incheon Korean Air Jumbos |
1-3 (28-30, 17-25, 25-22, 21-25) |
Jakarta Bhayangkara Presisi | |
20h30 | Bảng D | Police SC |
3-0 (25-16, 25-6, 25-22) |
Aspiring | |
23h00 | Bảng A | Al-Ahli |
3-0 (25-21, 25-19, 25-20) |
Canberra Heat | |
23h00 | Bảng D | Kuwait SC |
3-0 (30-28, 27-25, 25-21) |
Atyrau | |
17/5 | NGHỈ | ||||
18/5 | 15h30 | Bảng E | Jakarta Bhayangkara Presisi |
3-0 (25-19, 25-15, 25-14) |
Bayankhongor Crownd Geo |
15h30 | Bảng E | Incheon Korean Air Jumbos |
0-3 (21-25, 19-25, 19-25) |
Suntory Sunbirds | |
18h00 | Bảng G | Canberra Heat |
3-1 (28-26, 21-25, 25-23, 25-22) |
Diamond Food–Fine Chef | |
18h00 | Bảng H | Taichung Bank |
3-0 (25-16, 25-19, 25-14) |
Aspiring | |
20h30 | Bảng F | South Gas |
0-3 (21-25, 17-25, 23-25) |
Police SC | |
20h30 | Bảng F | Shahdab Yazd |
3-0 (25-16, 25-20, 25-23) |
Kuwait SC | |
23h00 | Bảng G | Al-Ahli |
3-0 (25-20, 37-35, 25-17) |
Khaypil | |
23h00 | Bảng H | Kam Air |
1-3 (16-25, 25-23, 23-25, 19-25) |
Atyrau | |
19/5 | 15h30 | Bảng E | Incheon Korean Air Jumbos |
3-1 (25-21, 22-25, 25-16, 25-19) |
Bayankhongor Crownd Geo |
15h30 | Bảng G | Canberra Heat | Khaypil | ||
18h00 | Bảng E | Jakarta Bhayangkara Presisi |
0-3 (25-27, 15-25, 18-25) |
Suntory Sunbirds | |
18h00 | Bảng H | Kam Air |
3-0 (25-23, 25-17, 25-12) |
Aspiring | |
20h30 | Bảng F | Shahdab Yazd | Police SC | ||
20h30 | Bảng F | South Gas |
3-0 (25-21, 25-21, 25-19) |
Kuwait SC | |
23h00 | Bảng G | Al-Ahli |
3-0 (25-19, 25-23, 25-20) |
Diamond Food–Fine Chef | |
23h00 | Bảng H | Taichung Bank |
1-3 (33-35, 25-20, 20-25, 29-31) |
Atyrau | |
20/5 | 15h30 | Hạng 13-16 | Khaypil | Kam Air | |
15h30 | Hạng 5-8 | Incheon Korean Air Jumbos | Kuwait SC | ||
18h00 | Hạng 13-16 | Diamond Food–Fine Chef | Aspiring | ||
18h00 | Hạng 5-8 | Bayankhongor Crownd Geo | South Gas | ||
20h30 | Hạng 9-12 | Al-Ahli | Taichung Bank | ||
20h30 | Bán Kết | Suntory Sunbirds | Shahdab Yazd | ||
23h00 | Hạng 9-12 | Canberra Heat | Atyrau | ||
23h00 | Bán Kết | Jakarta Bhayangkara Presisi | Police SC | ||
21/5 | 14h00 | Tranh Hạng 15 | |||
15h30 | Tranh Hạng 7 | ||||
16h30 | Tranh Hạng 13 | ||||
18h00 | Tranh Hạng 5 | ||||
18h30 | Tranh Hạng 3 | ||||
19h00 | Tranh Hạng 11 | ||||
21h30 | Tranh Hạng 9 | ||||
23h00 | Chung Kết | ||||
22/5 | 01h30 | BẾ MẠC |