Bảng xếp hạng bóng chuyền Nam - Nữ giải VĐQG PV Gas 2020
KẾT QUẢ SAU 2 VÒNG
Bảng C - Nam
TT | ĐỘI | TRẬN | THẮNG | THUA | ĐIỂM | SET THẮNG | SET THUA |
1 | Ninh Bình | 8 | 7 | 1 | 19 | 22 | 9 |
2 | Biên Phòng | 8 | 5 | 3 | 16 | 18 | 14 |
3 | Thể Công | 8 | 5 | 3 | 15 | 17 | 15 |
4 | Hà Nội | 8 | 2 | 6 | 6 | 10 | 20 |
5 | VLXD Bình Dương | 8 | 1 | 7 | 5 | 10 | 22 |
Bảng D - Nam
TT | ĐỘI | TRẬN | THẮNG | THUA | ĐIỂM | SET THẮNG | SET THUA |
1 | Khánh Hòa | 8 | 8 | 0 | 23 | 24 | 5 |
2 | TP.HCM | 8 | 6 | 2 | 17 | 19 | 11 |
3 | Hà Tĩnh | 8 | 4 | 4 | 13 | 18 | 15 |
4 | Vĩnh Long | 8 | 2 | 6 | 3 | 9 | 23 |
5 | Long An | 8 | 1 | 6 | 3 | 6 | 22 |
Bảng C - Nữ
TT | ĐỘI | TRẬN | THẮNG | THUA | ĐIỂM | SET THẮNG | SET THUA |
1 | Thông Tin LVB | 8 | 8 | 0 | 24 | 24 | 1 |
2 | Ngân hàng Công Thương | 8 | 4 | 4 | 13 | 15 | 13 |
3 | Than Quảng Ninh | 8 | 4 | 4 | 12 | 16 | 14 |
4 | Đăk Lăk | 8 | 4 | 4 | 12 | 12 | 14 |
5 | Hải Dương | 8 | 0 | 8 | 1 | 5 | 24 |
Bảng D - Nữ
TT | ĐỘI | TRẬN | THẮNG | THUA | ĐIỂM | SET THẮNG | SET THUA |
1 | HCĐG Hà Nội | 8 | 7 | 1 | 18 | 21 | 10 |
2 | Kinh Bắc Bắc Ninh | 8 | 5 | 3 | 17 | 19 | 11 |
3 | VTV BĐ Long An | 8 | 5 | 3 | 16 | 17 | 10 |
4 | TH Vĩnh Long | 8 | 4 | 4 | 7 | 10 | 20 |
5 | Thanh Hóa | 8 | 0 | 8 | 0 | 1 | 24 |