Ngày | Thời gian | Trận thứ | Đối tượng | Đội gặp đội | ||
18/4 | 19h00 - 21h00 | 1 | Nữ | BTL Thông tin - FLC | 0-3 (12/25, 25/27, 20/25) | VTV Bình Điền Long An |
21h00 - 23h00 | 2 | Nam | Tràng An Ninh Bình | 3-2 (25/16, 25/14, 22/25, 18/25, 15/13) | Thể Công | |
19/4 | 19h00 - 21h00 | 3 | Nữ | Hóa chất Đức Giang Hà Nội | 3-1 (25/21, 25/18, 26/28, 25/18) | Ninh Bình Doveco |
21h00 - 23h00 | 4 | Nam | Sanest Khánh Hòa | 3-1 (22/25, 25/17, 25/13, 25/14) | Hà Tĩnh | |
20/4 | 19h00 - 21h00 | 5 | Nam | Thể Công | 3-0 (25/22, 25/17, 25/20) | Hà Tĩnh |
21h00 - 23h00 | 6 | Nữ | VTV Bình Điền Long An | 3-1 (25/17, 23/25, 25/16, 25/19) | Hóa Chất Đức Giang Hà Nội | |
21/4 | 19h00 - 21h00 | 7 | Nữ | BTL Thông tin - FLC | 2-3 (25/23, 19/25, 25/20, 19/25, 12/15) | Ninh Bình Doveco |
21h00 - 23h00 | 8 | Nam | Tràng An Ninh Bình | 1-3 (20/25, 25/27, 25/14, 22/25) | Sanest Khánh Hòa |