Các thay đổi của phiên bản 7.22c:
Items
Ring of Basilius: Sát thương cộng thêm tăng từ +7 -> +8
Heroes
Axe
- Tốc độ chạy cơ bản +10
Batrider
- Flaming Lasso: Thời gian hồi chiêu tăng từ 100/80/60 ->100/90/80
Bloodseeker
- Giáp cơ bản tăng 1
Bristleback
- Sát thương cơ bản tăng 3
Chao Knights
- Chao Bolts: Mana dùng chiêu giảm từ 140 -> 110/120/130/140
Chen
- Divine Favor:
- Holy Persuasion: +8/16/24/32 sát thương cho Unit bị thu phục
- Penitence: Mana dùng chiêu tăng từ 70 -> 70/80/90/100
- Talent level 10: Thay đổi từ +35% XP nhận được -> +30%
- Talent level 15: Thay đổi từ +10 Divine Favor Damage -> +20 Holy Persuasion Damage
- Talent level 15: Thay đổi từ +7 Armor -> -30s Divine Favor Cooldown
Clinkz
- Talent level 10: Thay đổi từ +5 Amor -> +8 Agility
- Talent level 10: Thay đổi từ +12% Magic Resistance -> +10 Strength
- Talent level 15: Thay đổi từ +15 Strength -> -30s Burning Army Cooldown
- Talent level 25: Thay đổi từ +3s Strafe Duration -> +4s
Clockwerk
- Battery Assault: Thời gian hồi chiêu giảm từ 32/28/24/20 -> 24/22/20/18
Dark Seer
- Surge: Giảm tác dụng kỹ năng từ 30/45/60/75% -> 25/40/55/70%
- Talent level 20: Thay đổi từ +100 Ion Shell Damage -> +80
Dark Willow
- Tốc độ tấn công cơ bản tăng từ 100 -> 115
- Shadow Realm: Thời gian để gây sát thương tối đa giảm từ 4 -> 3,5 giây
Dazzle
- Bad Juju: Tăng tỷ lệ giảm thời gian hồi chiêu từ 0/35/50% -> 26/38/50%
- Talent level 10: Thay đổi từ +200 Health to +30% XP Gain
Dragon Knight
- Inteligence cơ bản +3
- Talent level 10: Thay đổi từ -25% Breathe Fire Damage Reduction -> -30%
- Talent level 15: Thay đổi từ +350 Health -> +400
Elder Titan
- Astral Spirit: Sát thương tăng lên khi đánh trúng mỗi hero tăng từ 15/30/60/80 -> 20/40/60/80
Enchantress
- Impetus: Tăng tầm sử dụng từ 550 -> 575
- Enchant: Thời gian hồi chiêu giảm từ 22/18/14/10 -> 20/16/12/8
Enigma
- Inteligence nhận được mỗi level giảm từ 3,9 -> 3,6
Faceless Void
- Chronosphere: Phạm vi của Chronosphere tăng từ 425 -> 450
- Time Lock: Tăng tỷ lệ Time Lock từ 10/14/18/22% -> 12/16/20/24%
Huskar
- Life Break: Tỷ lệ Slow tăng từ 40/50/60% -> 60%
Invoker
- Giáp cơ bản tăng 1
IO
- Tầm đánh giảm từ 575 -> 500
- Giáp cơ bản tăng 1
- Strength nhận được mỗi level tăng từ 2,5 -> 3
- Tether
Tỷ lệ Regen giảm từ 105/120/135/150% -> 90/110/130/150%
Tether khi cancel sẽ có 0,25 giây cooldown
- Spirits: Không còn gây làm chậm
- Talent level 10: Thay đổi từ 20% XP Gain -> Spirits gây làm chậm
Keeper of the light
- Will-O-Wisp: Tăng phạm vi từ 675 -> 700
Lich
- Intel cơ bản tăng 2
- Sinister Gaze: Giảm thời gian hồi chiêu từ 30 -> 30/28/26/24
- Chain Frost
Sát thương tăng từ 250/375/500 -> 250/400/550
Talent level 25 thay đổi thời gian làm chậm từ 50% -> 60%
Luna
- Hồi máu cơ bản tăng từ 0 -> 0,5
Medusa
- Strength nhận mỗi level tăng từ 1,3 -> 1,5
Mirana
- Hồi mana cơ bản tăng từ 0 -> 0,4
- Starstorm: Giảm tỷ lệ cast point từ 0,5 -> 0,4
Morphing
- Thời gian hồi chiêu tăng từ 17/15/13/11 -> 20/17/14/11
- Mana dùng chiêu tăng từ 140/155/160/165 -> 150/155/160/165
Necrophos
- Heartstopper: HP regen mỗi stack tăng từ 2/3.5/5/6.5 -> 3.5/4.5/5.5/6.5
- Heartstopper: Mana regen mỗi stack tăng từ 3/4/5/6 -> 3.5/4.5/5.5/6.5
Nyx Assassin
- Hồi máu cơ bản giảm từ 3,25 -> 2,5
- Spiked Carapace giảm thời gian bị stun từ 2,25 -> 2
Phantom Lancer
- Juxtapose cho sát thương của bóng tăng từ 16% -> 18%
- Talent level 10 tăng tỷ lệ Evasion từ 15% -> 20%
Phoenix
- Fire Spirits: Không còn cast point làm gián đoạn giữa các lần bắn
- Icarus Dive: Thời gian hồi chiêu giảm từ 36 -> 36/34/32/30
Puck
- Hồi máu cơ bản tăng từ 0 -> 0,5
- Talent Dreamcoul level 25 không yêu cầu kẻ thù phải nằm trong tầm đánh của Puck mà chỉ cần Puck còn trong 200 range cạnh vòng tròn.
- Talent Dreamcoil level 25 tăng tỷ lệ ngắt quãng giữa 2 đòn đánh từ 0,6 -> 0,7
- Talent level 10 thay đổi từ +5 All Stats -> +6
- Talent level 10 thay đổi từ +125 Cast Range -> +150
Sand King
- Strength nhận được mỗi level giảm từ 3,2 -> 3
- Sandstorm: Mana dùng chiêu tăng từ 60 -> 75
Shadow Shaman
- Tốc độ đánh cơ bản giảm từ 100 -> 90
Skywrath Mage
- Concussive Shot: Tăng sát thương từ 70/140/210/280 -> 100/160/220/280
- Talent level 10 thay đổi từ +8 Inteligence -> +30XP Gain
Slardar
- Hồi máu cơ bản tăng 0,5
Sven
- Storm Hammer giảm thời gian stun từ 1.7/1.8/1.9/2 -> 1.4/1.6/1.8/2
- Warcry: Mana dùng chiêu tăng từ 40 -> 60
Terrorblade
- Strength nhận được mỗi level tăng từ 1,5 -> 1,7
Timbersaw
- Strength cơ bản tăng 2
- Hồi Mana cơ bản tăng từ 0 -> 0,25
Tinker
- March of the Machine: Mana dùng chiêu giảm từ 145/150/165/190 -> 130/150/170/190
- Talent level 15 thay đổi từ +30 Movement Speed -> +150 Gold/Min
- Talent level 15 thay đổi từ +10% Spell Lifesteal > +15%
- Talent level 20 thay đổi từ +8 March of the Machine -> +10
Treant Protector
- Giáp cơ bản tăng 1
- Overgrowth tăng thời gian trói từ 3.25/4/4.75 -> 3.5/4.25/5
Troll Warlord
-Melee Whirling Axes: giảm sát thương từ 75/125/175/225 -> 50/100/150/200
Tusk
- Tốc độ chạy cơ bản +5
Underlord
- Giáp cơ bản +1
Undying
- Sửa lỗi + Tombstone Attack talent không hồi đúng lượng máu
- Sửa lỗi Soul Rip không hồi máu Tombstone
- Soul Rip
Lượng unit tối đa giảm từ 10/12/14/16 to 8/10/12/14
Sát thương/Lượng hồi máu tăng từ 10/12/14/16 to 8/10/12/14 mỗi Unit
Vengeful Spirit
- Magic Missile: Thời gian hồi chiêu giảm từ 10 -> 9
Warlock
- Fatal Bonds: Giảm tỷ lệ sát thương gây ra từ 13/17/21/25% -> 12/16/20/24%
- Talent level 10: Thay đổi từ 13/17/21/25% -> 12/16/20/24%
Weaver
- Geminite Attack: Sát thương + thêm tăng từ 10/20/30/40 to 10/25/40/55