Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
PHNOM PENH |
||||
ĐIỀN KINH - Morodok Techo National Stadium |
||||
09:00 |
100m nữ |
Vòng loại |
Hoàng Dư Ý |
|
09:15 |
100m nam |
Vòng loại |
Ngần Ngọc Nghĩa |
|
16:00 |
Nhảy cao nam |
Chung kết |
Vũ Đức Anh |
|
16:40 |
100m nữ |
Chung kết |
|
|
16:50 |
100m nam |
Chung kết |
|
|
17:00 |
10,000m nữ |
Chung kết |
Phạm Thị Hồng Lệ, Nguyễn Thị Oanh |
|
18:05 |
4 x 400m tiếp sức nam |
Chung kết |
Nguyễn Đức Sơn, Nguyễn Tùng Lâm, Trần Đình Sơn, Quách Công Lịch, Trần Nhật Hoàng |
|
18:35 |
4 x 400m tiếp sức nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Thị Thu Hà, Hoàng Thị Minh Hạnh, Nguyễn Thị Ngọc, Nguyễn Thị Hằng |
|
CẦU LÔNG - Morodok Techo Badminton Hall |
||||
11:00 |
Đơn nam |
Vòng 1/16 |
Lê Đức Phát - Cambodia |
|
|
Đơn nam |
Vòng 1/16 |
Nguyễn Hải Đăng - Timor Leste |
|
|
Đơn nữ |
Vòng 1/16 |
Vũ Thị Trang - Philippines |
|
|
Đôi nam |
Vòng 1/16 |
Phạm Văn Hải, Nguyễn Xuân Hưng - Philippines |
|
|
Đôi nam nữ |
Vòng 1/16 |
Trần Đình Mạnh, Đinh Thị Phương Hồng - Thailand |
|
BÓNG RỔ 5x5 - Morodok Techo Elephant Hall 2 |
||||
09:00 |
Bóng rổ 5x5 nữ |
Vòng loại |
Malaysia - Vietnam |
|
17:00 |
Bóng rổ 5x5 nam |
Vòng loại |
Vietnam - Indonesia |
|
BILLIARD SPORTS - NagaWorld: Aeon 2 Sen Sok (3rd Floor) |
||||
10:00 |
1-C Carom đơn nữ |
Vòng 1/8 |
Lê Thị Ngọc Huệ - Philippines |
|
14:00 |
1-C Carom đơn nữ |
Vòng 1/8 |
Phùng Kiện Tường - Philippines |
|
18:00 |
9 Ball đôi nam |
Vòng 1/8 |
Lường Đức Thiện, Nguyễn Anh Tuấn |
|
18:00 |
Snooker đôi nam |
Tứ kết |
|
|
CỜ TƯỚNG - Phnom Penh University |
||||
09:00 |
Cờ tiêu chuẩn nam |
Chung kết |
Nguyễn Thành Bảo, Lại Lý́ Huynh |
|
ESPORTS - Olympia Mall |
||||
09:00 |
PUBG Mobile-Team nam |
Chung kết |
Nguyễn Đình Chiến, Lê Văn Quang, Hoàng Vĩ Quang, Nguyễn Quốc Cường, Bùi Xuân Trường, Ngô Đình Quang Anh, Phan Văn Đông, Vũ Hoàng Hưng, Mạc Anh Hào, Đinh Dương Thành |
|
ESPORTS - Naba Theatre |
||||
09:00 |
Mobile Legends: Bang Bang- Team nam |
Vòng loại |
Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Trung Hiếu, Nguyễn Việt Anh, Nguyễn Đức Nam, Lâm Văn Đạt, Nguyễn Văn Tô Đô, Phạm Ngọc Trạng |
|
ĐẤU KIẾM - Chroy Changvar Convention Hall B |
||||
10:00 |
Kiếm chém cá nhân nam |
Vòng loại |
Nguyễn Văn Quyết, Vũ Thành An |
|
|
Kiếm liễu cá nhân nữ |
Vòng loại |
Lưu Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thị Thu Phương |
|
15:00 |
Kiếm chém cá nhân nam |
Chung kết |
|
|
|
Kiếm liễu cá nhân nữ |
Chung kết |
|
|
LẶN - Morodok Swimming Stadium |
||||
09:00 |
100m Surface nam |
Vòng loại |
Đỗ Đình Toàn, Nguyễn Thành Lộc |
|
|
100m Surface nữ |
Vòng loại |
Phạm Thị Thu, Cao Thị Duyên |
|
|
100m Bi-Fins nam |
Vòng loại |
Vũ Văn Bắc, Vũ Đặng Nhật Nam |
|
|
100m Bi-Fins nữ |
Vòng loại |
Lê Thị Thanh Vân, Nguyễn Thị Thảo |
|
|
800m Surface nam |
Vòng loại |
Nguyễn Trọng Dũng, Kim Anh Kiệt |
|
|
4 x 100m Bi-Fins tiếp sức hỗn hợp |
Vòng loại |
Lê Thị Thanh Vân, Nguyễn Thị Thảo, Cao Thị Duyên, Vũ Văn Bắc, Vũ Đặng Nhật Nam |
|
|
4 x 200m Surface tiếp sức nam |
Vòng loại |
Nguyễn Tiến Đạt, Nguyễn Trọng Dũng, Đặng Đức Mạnh, Đỗ Đình Toàn, Nguyễn Khang Dũng |
|
|
4 x 200m Surface tiếp sức nữ |
Vòng loại |
Trần Phương Nhi, Cao Thị Duyên, Nguyễn Hoài Thương, Đặng Thị Vương, Phạm Thị Thu |
|
18:00 |
100m Surface nam |
Chung kết |
|
|
|
100m Surface nữ |
Chung kết |
|
|
|
100m Bi-Fins nam |
Chung kết |
|
|
|
100m Bi-Fins nữ |
Chung kết |
|
|
|
800m Surface nam |
Chung kết |
|
|
|
4 x 100m Bi-Fins tiếp sức hỗn hợp |
Chung kết |
|
|
|
4 x 200m Surface tiếp sức nam |
Chung kết |
|
|
|
4 x 200m Surface tiếp sức nữ |
Chung kết |
|
|
BÓNG ĐÁ NỮ - National Olympic Stadium |
||||
19:00 |
Bóng đá nữ |
Bán kết |
Vietnam - Cambodia |
|
GOLF - Garden City Golf Club |
||||
07:00 |
Đồng đội nam |
Bán kết |
|
|
BI SẮT - Olympic Petanque Complex |
||||
08:00 |
Bộ ba nữ |
Vòng loại |
Trần Thị Diễm Trang, Trịnh Thị Kim Thanh, Nguyễn Thị Lan, Nguyễn Thị Cẩm Duyên |
|
|
Bộ ba nam |
Vòng loại |
Huỳnh Thiên Ân, Thạch Tuấn Thanh, Huỳnh Phước Nguyên, Võ Minh Luân |
|
13:00 |
Bộ ba nữ |
Bán kết |
|
|
|
Bộ ba nam |
Bán kết |
|
|
TAEKWONDO - Chroy Changvar Convention Center Hall F |
||||
14:30 |
Quyền sáng tạo cá nhân nam |
Chung kết |
Hứa Văn Huy |
|
16:00 |
Quyền tiêu chuẩn đồng đội nam |
Chung kết |
Phạm Quốc Việt, Nguyễn Thiên Phụng, Nguyễn Trọng Phúc |
|
|
Quyền tiêu chuẩn đồng đội nữ |
Chung kết |
Lê Trần Kim Uyên, Nguyễn Thị Kim Hà, Nguyễn Thị Hồng Trang |
|
19:00 |
Quyền tiêu chuẩn đôi nam nữ |
Chung kết |
Phạm Quốc Việt, Lê Trần Kim Uyên |
|
20:00 |
Quyền sáng tạo đồng đội |
Chung kết |
Nguyễn Ngọc Minh Hy, Nguyễn Thị Mộng Quỳnh, Hứa Văn Huy, Châu Tuyết Vân, Trần Đăng Khoa |
|
TENNIS - Morodok Tennis Complex |
||||
09:00 |
Đơn nam |
Bán kết |
|
|
|
Đơn nữ |
Bán kết |
|
|
|
Đôi nam |
Bán kết |
|
|
|
Đôi nữ |
Bán kết |
|
|
BÓNG CHUYỀN TRONG NHÀ NỮ - Indoor Hall Olympic |
||||
19:30 |
Bóng chuyền trong nhà nữ |
Vòng bảng |
Vietnam - Cambodia |
|
WUSHU - Chroy Changvar Convention Center Hall A |
||||
09:00 |
Changquan |
Chung kết |
Dương Thúy Vi |
|
|
Changquan |
Chung kết |
Vũ Văn Tuấn |
|
|
Nandao (+Nangun) |
Chung kết |
Phan Thị Tú Bình |
|
|
Nandao (+Nangun) |
Chung kết |
Nông Văn Hữu |
|
|
Taijijian (+Taijiquan) |
Chung kết |
Nguyễn Lệ Chi, Trần Thị Kiều Trang |
|
|
Taijijian (+Taijiquan) |
Chung kết |
|
|
15:00 |
Sanda 56kg nam |
Chung kết |
Đỗ Huy Hoàng - Indonesia |
|
|
Sanda 60kg nam |
Chung kết |
Bùi Trường Giang - Philipines |
|
|
Sanda 65kg nam |
Chung kết |
Trương Văn Chưởng - Indonesia |
|
|
Sanda 70kg nam |
Chung kết |
Đinh Văn Bí - Cambodia |
|
|
Sanda 48kg nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Lan - Myanmar |
|
SIEM REAP |
||||
XE ĐẠP ĐƯỜNG TRƯỜNG - Angkor Wat, Siem Reap |
||||
09:00 |
Road Individual Mass Start nam |
Chung kết |
Nguyễn Quốc Bảo, Phan Hoàng Thái, Quàng Văn Cường, Nguyễn Hoàng Sang |
|
SIHANOUK |
||||
BÓNG CHUYỀN BÃI BIỂN - Otres Beach, Sihanoukville |
||||
13:50 |
Đội nữ |
Vòng loại |
Vietnam - Philippines |
|
14:40 |
Đội nam |
Vòng loại |
Vietnam - Cambodia |
|