Chi tiết những thay đổi chế độ Võ Đài 13.16:
Xerath
Q/Xung Kích Năng Lượng
- Sát thương cơ bản: 70/110/150/190/230 => 100/140/180/220/260
R/Nghi Thức Ma Pháp
-Sát thương cơ bản: 180/230/280 => 250/300/350
Sion
Q/Cú Nện Tàn Khốc
-Sát thương cơ bản tối thiểu: 40/60/80/100/120 => 65/85/105/125/145
- Sát thương cơ bản tối đa: 90/155/220/285/350 => 130/195/260/325/390
W/Lò Luyện Linh Hồn
- Cộng dồn với hạ gục Tướng: 15 => 45
E/Sát Nhân Hống
- Trừ giáp: 20% => 40%
- Làm chậm: 40/45/50/55/60% => 55/60/65/70/75%
R/Bất Khả Kháng Cự
- Sát thương tối thiểu: 150/300/450 => 200/350/500
- Sát thương tối đa: 400/800/1200 => 600/1000/1400
Lee Sin
Q/Sóng Âm/Vô Ảnh Cước
- Có 30 Điểm hồi kinh nghiệm
W/Hộ Thể/Kiên Định
- Hút máu từ đòn đánh và hút máu phép: 5-27% => 15-35%
- Lá chắn: 50-250 => 60-300
E/Địa Chấn/Dư Chấn
-Sát thương cơ bản: 35-155 => 55-195
- Làm chậm: 28-80% => 40-80%
Nunu & Willump
Q/Nuốt Chửng
-Điểm hồi kinh nghiệm: 30 (12/11/10/9/8 => 9.23/8.46/7.69/6.92/6.15)
-Sát thương cơ bản: 180/160/220/280/340 (+65% SMPT) (+5% máu cộng thêm) => 120/180/240/300/360 (+70% SMPT) (+7% máu cộng thêm)
W/Cầu Tuyết Trong Truyền Thuyết
-Sát thương cơ bản: 180/225/270/315/360 (+150% SMPT) => 215/260/305/350/395 (+150% SMPT)
R/Tuyệt Đỉnh Băng Giá
-Sát thương cơ bản: 625/950/1275 (+300% SMPT) => 655/980/1305
- Lá chắn: 65/75/85 (+150% SMPT) (+30/40/50% máu cộng thêm) => 85/95/105 (+40/50/60% máu cộng thêm)
Ezreal
Q/Phát Bắn Thần Bí
-Sát thương: 20/45/70/95/120 (+130% SMCK) (+15% SMPT) => 30/60/90/110/135 (+135% SMCK) (+17% SMPT)
E/Dịch Chuyển Cổ Học
-Điểm hồi kinh nghiệm: 15 (21.67/19.17/16.67 => 19.2/17/14.8/12.6/10)
--Sát thương: 80/130/180/230/280 (+50% SMCK cộng thêm) (+75% SMPT) => 90/140/190/240/290 (+50% SMCK cộng thêm) (+80% SMPT)
R/Cung Ánh Sáng
-Sát thương: 350/500/650 (+100% SMCK cộng thêm) (+90% SMPT) => 390/540/690 (+95% SMPT)
Akali
Nội tại/Dấu Ấn Sát Thủ
- Tỷ lệ SMCK cộng thêm: 60% => 70%, Tỷ lệ SMPT: 55% => 65%
W/Bom Khói
- Dự trữ nội năng : 100 => 150
- Giờ đây sẽ nhận đúng 100 nội năng từ buff của chế độ Võ Đài
Evelynn
Q/Gai Căm Hận
-Sát thương cơ bản: 25/30/35/40/45 (+30% SMPT) (In total: 75/90/105/120/135 (+90% SMPT) => 35/40/45/50/55 (+30% SMPT) (In total: 105/120/135/150/165 (+90% SMPT))
-Sát thương phép cộng thêm: 15/25/35/45/55 (+25% SMPT) (In total: 45/75/105/135/165 (+75% SMPT)) => 25/35/45/55/65 (+30% SMPT) (in total: 75/105/135/165/195) (90% SMPT)
W/Khêu Gợi
-Điểm hồi kinh nghiệm: 20 (15/14/13/12/11) => (12.5/11.6/10.8/10/9.1)
E/Quất Roi
-Sát thương cơ bản: 55/70/85/100/115 (+3% (+1.5% mỗi 100 SMPT) máu tối đa) => 5% máu tối đa
Hecarim
Q/Càn Quét
-Sát thương cơ bản: 60/85/110/135/160 (+90% SMCK cộng thêm) => 80/105/130/155/190 (+90% SMCK cộng thêm)
W/Nhiếp Hồn Trận
- HỒi máu: 25% (+2% of 100 SMCK cộng thêm) sát thương gây ra lên kẻ thù => 35% (+3%+ of 100 SMCK cộng thêm) sát thương gây ra lên kẻ thù
E/Võ Ngựa Hủy Diệt
- Sát thương cơ bản tối thiểu: 30/45/60/75/90 (+50% SMCK cộng thêm) => 50/65/80/95/110 (+60% SMCK cộng thêm)
- Sát thương tối đa: 60/90/120/150/180 (+100% SMCK cộng thêm) => 100/130/160/190/220 (+120% SMCK cộng thêm)
Sejuani
Nội tại/Cơn Thịnh Nộ Phương Bắc
- Sát thương đòn đánh gây choáng: 10% máu tối đa => 12% máu tối đa
Q/Đột Kích Băng Giá
- Có 20 Điểm hồi kinh nghiệm
E/Băng Giá Vĩnh Cửu
- Giảm hồi chiêu: 8 => 5
Cho'Gath
Q/Rạn Nứt
- Điểm hồi kinh nghiệm: +25 Điểm hồi kinh nghiệm
- Sát thương: 80/140/200/260/320 => 100/160/220/280/340
- Làm chậm: 60% => 70%
E/Phóng Gai
-Sát thương: 22/34/46/58/70 => 32/44/56/68/80
-Làm chậm: 30/35/40/45/50 => 40/45/50/55/60
R/Xơi Tái
- Có 30 Điểm hồi kinh nghiệm
- Sát thương lên tướng: 300/475/650 => 400/575/750
- Cọng dồn máu cộng thêm: 80/120/160 => 100/150/200
Tryndamere
Nội tại/Cuồng Nộ Chiến Trường
- Nhận thêm 50% nộ
Q/Say Máu
-Base Heal: 30-30 (+30% SMPT) => 60-140 (+50% SMPT)
-Heal mỗi Fury: 0.5-2.3 (+1.2% SMPT) => 1-4 (+2% SMPT)
W/Tiếng Thét Uy Hiếp
-Làm chậm: 30-60%
- Giảm SMCK: 20-80 => 30-120
Nidalee
Nội tại/Rình Rập
- Tốc độ chạy tăng gấp đôi
Q/Phóng Lao/Cắn Xé
- Tỷ lệ SMPT tối thiểu: 50% => 80%
- Tỷ lệ SMCK: 0.75 tổng SMCK => 1.2 tổng SMCK
E/Sức Mạnh Hoang Dã/Vả
- Hồi máu cơ bản (Đánh xa): 35-95 => 60-180
- Tốc đột ấn công cộng thêm (Đánh xa): 20-60% => 40-80%
- Dạng cận chiến có thêm 80% SMCK cộng thêm
Quiin
Nội tại/Chim Săn Mồi
-Sát thương cộng thêm: 10-95 (theo cấp độ) (+16% -50% (theo cấp độ) SMCK) => 11.5-109.25 (theo cấp độ) (+18.4% - 57.5% (theo cấp độ) SMCK)
Q/Không Kích
- Sát thương theo tỷ lệ SMCK: (+80/90/100/110/120% SMCK) (+50% SMPT) => (+90/100/110/120/130% SMCK) (+75% SMPT)
W/Ưng Nhãn
- Tốc độ tấn công từ nội tại: 28/36/44/52/60% => 30/40/50/60/70%
- Có 100 điểm hồi kỹ năng
R/Đi Qua Đồn Địch
-Sát thương: 70% SMCK => 100% SMCK
Leblanc
Q/Ấn Ác Ý
-Sát thương cơ bản: 65/90/115/140/165 (+40% SMPT) => 75/100/125/150/175 (+40% SMPT)
W/Biến Ảnh
-Điểm hồi kinh nghiệm: +15 Điểm hồi kinh nghiệm
R/Mô Phỏng
-Điểm hồi kinh nghiệm: +15 Điểm hồi kinh nghiệm
- (RQ1) Sát thương cơ bản: 70/140/210 (+40% SMPT) => 90/160/230 (+50% SMPT)
- (RE1) Sát thương cơ bản: 70/140/210 (+40 % SMPT) => 90/160/230 (+50% SMPT)
Ekko
Nội tại/Động Cơ Z Cộng Hưởng
-Sát thương: 30-140 (theo cấp độ) +90% SMPT => 33-164 (theo cấp độ) +90% SMPT
Q/Dây Cót Thời Gian
- Sát thương lần 1: 60/75/90/105/120 => 70/85/100/115/130
-Sát thương lần 2: 40/65/90/115/140 => 50/75/100/125/150
W/Lưỡng Giới Đồng Quy
- Sát thương phép cộng thêm: 3% => 4% lượng máu đã mất khi mục tiêu còn dưới 30% máu đã mất
Gragas
Nội tại/Giờ Khuyến Mãi
- Hồi chiêu: 12 giây => 4 giây
W/Say Quá Hóa Cuồng
- Sát thương theo lượng máu tối đa của mục tiêu: 7% => 12%
Diana
Nội tại/Gươm Ánh Trăng
- Tỷ lệ SMPT : 50% => 75%
W/Thác Bạc
- Lá chắn cơ bản: 45-105 => 60-160
R/Trăng Mờ
-Sát thương cơ bản: 200-400 => 300-600
Galio
Q/Đôi Cánh Chiến Trận
- Sát thương cơ bản: 70-210 => 100-280
W/Lá Chắn Durand
- Điểm hồi kinh nghiệm: +30 Điểm hồi kinh nghiệm
- Nội tại Lá chắn HP Ratio: 6% => 10%
-Nội tại Lá chắn Out of Combat timer: 12 giây => 5 giây
R/Siêu Hùng Giáng Thế
- Thời gian làm choáng: 0.75 giây => 1.5 giây
Fiora
Nội tại/Vũ Điệu Kiếm Sư
- Sát thương chuẩn: 3%+(4% mỗi 100SMCK bSMCK) => 2%(+3% mỗi 100 bSMCK)
W/Phản Đòn
- Trừ 20 Điểm hồi kinh nghiệm
Warwick
Q/Cắn Xé
- Sát thương theo % máu: 6-10% => 5-9%, tỷ lệ SMCK 1.2 % => 1%
E/Mùi Máu
- Trừ 20 Điểm hồi kinh nghiệm
R/Khóa Chết
-Sát thương cơ bản: 175-525 => 100-300
Trang bị
Áo Choàng Bóng Tối
- Máu: 325 => 400
Trát Lệnh Đế Vương
- Sát thương gây thêm: 50-90 => 70-130
- Sát thương của đồng minh: 100-160 => 120-200
Lưỡi Hái Bóng Đêm
- Hồi chiêu: 30s => 15s
Băng Trượng Vĩnh Cửu
- Thời gian trói chân/làm chậm: 1s => 1.5s
Lư Hương Sôi Sục
- Tốc độ tấn công: 30% => 40%
- Sát thương đòn đánh: 20 => 25
Chùy Hấp Huyết
- Máu: 200 => 300
- SMCK: 0-50 => 55
Dây Chuyền Iron Solari
- Lá chắn: 400-1000 => 600-1200
Cung Phong Linh
- Hồi chiêu: 45s => 30s
- Tốc độ tấn công: 15% => 25%
Móc Diệt Thủy Quái
- SMCK: 35 => 40
Giày Khai Sáng
- Tốc độ chạy: 30 => 45
Ngọn Đuốc Thánh Quang
- Hồi máu: 6% máu tối đa => 4% máu tối đa
Nguyệt Đao
- Gây sát thương theo 8% máu tối đa => 7% máu tối đa
Nâng Cấp - Tăng Sức Mạnh
Cờ Lệnh Hiệu Triệu
- Chỉ Số Tăng Thêm: Tăng thêm 15% ⇒ Tăng thêm 20%
Vũ Lực
- Phần Trăm SMCK: 10% ⇒ 15%
Vòng Tròn Tử Thần
- Hồi Máu chuyển thành Sát Thương: 40% ⇒ 50%
Bậc Thầy Combo
Tăng Tốc Pha - Tốc Độ Di Chuyển: 15 - 40% ⇒ 20 - 60%
Sốc Điện - Sát Thương: 30 - 180 (+40% SMCK cộng thêm) (+25% SMPT) ⇒ 50 - 250 (+45% SMCK cộng thêm) (+30% SMPT)
Eureka
- SMPT chuyển thành Điểm Hồi Kỹ Năng: 20% ⇒ 25%
Túi Cứu Thương
- Sức mạnh Hồi Máu và Tạo Lá Chắn: 20% ⇒ 25%
- Từ Đầu Chí Cuối
Cường hóa sát thương Đòn Phủ Đầu: 11% ⇒ 15%
Thu Thập Hắc Ám - Sát Thương: 25 - 75 (+30% SMCK Cộng Thêm) (+20% SMPT) (+6 mỗi Cộng Dồn) ⇒ 50 - 100 (+35% SMCK Cộng Thêm:) (+25% SMPT) (+10 mỗi Cộng Dồn)
Quỷ Quyệt Vô Thường
- Hồi Chiêu: 0,75 giây chia sẻ giữa tất cả kỹ năng ⇒ 0,75 giây với mỗi ô phép
Đọa Đày
- Phần Trăm Sát Thương Thiêu Đốt Máu Tối Đa: 4% ⇒ 5%
Nâng Cấp - Giảm Sức Mạnh
Boomerang OK
- Sát thương: 55 - 275 (+30% SMCK cộng thêm) (+20% SMPT) ⇒ 45 - 225 (+25% SMCK cộng thêm) (+17% SMPT)
Hồi Phục Không Ngừng
- Hồi Máu Cơ Bản mỗi 1.000 Khoảng Cách: 50 - 150 ⇒ 30 - 150
Liên Kết Tâm Linh
- Sát Thương Chuyển Hướng: 30% ⇒ 25%
- Lượng Hồi Máu Sao Chép: 40% ⇒ 45%
Chiến Hoặc Chuồn
- Phòng Thủ Chí Mạng - Giảm Sát Thương: 40% ⇒ 30%
Bứt Tốc
- Điểm Hồi thành Tốc Độ Di Chuyển: 200% ⇒ 150%