Chi tiết bản cập nhật DTCL 13.1c (Phiên bản thay thế cho DTCL 13.2):
ADMIN
- Năng lượng nhận được khi đồng minh bị hạ gục: 40 => 20
- Tỷ lệ rơi vàng: 40% => 33%
Hộ Công
- Kháng Phép: 20/35/50/75 ⇒ 20/40/60/90
Đấu Sĩ
- Máu: 20/40/65/90% ⇒ 20/40/65/99%
Song Đấu
- Tốc độ tấn công mỗi cộng dồn: 5/10/16/24 ⇒ 5/9/15/24
Quân Cảnh Laser
- Sát thương máy bay không người lái: 65/165/200 ⇒ 60/150/200
Linh Vật
- Hồi máu tối đa mỗi 2 giây: 1.5/2.5/4.5/10% ⇒ 1.5/2.75/5.5/10%
Ma Pháp Sư
- SMPT: 25/55/85/125 ⇒ 25/60/95/140
Xạ Kích
- SMCK cộng thêm mỗi 5 giây: 10/20% ⇒ 8/20%
Tướng bậc 1
Ashe
- SMCK: 55 ⇒ 60
Gangplank
- Sát thương kỹ năng: 200/300/450 ⇒ 210/315/475
Lulu
- Sát thương kỹ năng: 240/360/540 ⇒ 260/390/580
Ngộ Không
- Giáp và kháng phép khi sử dụng kỹ năng: 50/75/100 ⇒ 60/70/80
Tướng bậc 2
Ezreal
- Sát thương kỹ năng: 215/320/510 ⇒ 230/345/535
Fiora
- Hồi máu theo đòn đánh khi sử dụng kỹ năng: 30/40/50 ⇒ 30/40/55
Lee Sin
- Giáp và kháng phép: 45 ⇒ 50
- Sát thương kỹ năng theo %SMCK: 240/240/250% ⇒ 275/275/280%
Rell
- Máu: 750 ⇒ 800
Yuumi
- Sát thương kỹ năng: 220/330/510 ⇒ 230/345/535
Tướng bậc 3
Zoe
- Sát thương kỹ năng: 375/550/925 ⇒ 390/585/975
Tướng bậc 4
Aurelion Sol
- Sát thương kỹ năng: 135/200/400 ⇒ 145/215/435
Bel’Veth
- Sát thương kỹ năng theo %SMCK: 50/50/150% ⇒ 75/75/200%
Miss Fortune
- Sát thương kỹ năng luồng đạn đầu tiên: 45/65/210 ⇒ 40/60/180
- Sát thương kỹ năng luồng đạn tiếp theo: 25/35/105 ⇒ 20/30/100
Samira
- Sát thương kỹ năng cơ bản: 100/130/666 >> 80/100/666
- Sát thương kỹ năng theo %SMCK: 500/525/1500 ⇒ 480/490/1250
Sejuani
- Máu: 950 ⇒ 1000
- Giáp và kháng phép: 60 ⇒ 70
Sett
- Năng lượng: 75/150 ⇒ 80/180
Viego
- Phần trăm giảm sát thương kỹ năng: 18/18/1% ⇒ 20/20/10%
Zed
- Sát thương cường hóa: 15/20/50 ⇒ 20/30/100
Tướng bậc 5
Aphelios
- SMCK: 75 ⇒ 80
1. Gravitum (Tím)
- Tỷ lệ SMCK: 150/150/1500% ⇒ 130/130/800%
- Sát thương cơ bản: 45/75/2000 ⇒ 45/75/500
- Thời gian làm choáng: 1.5/2/15 ⇒ 1.25/2/15 sec
2. Infernum (Xanh lục)
- Sát thương theo %SMCK: 225/225/1500% ⇒ 275/275/1500%
- Sát thương cơ bản: 45/75/2000 ⇒ 55/85/2000
- Tăng vùng ảnh hưởng của kỹ năng theo hình nón
3. Severum (Đỏ)
- Sát thương cơ bản: 45/75/2000 ⇒ 55/85/2000
Nunu & Willump
- Giáp và kháng phép: 55 ⇒ 60
Cuồng Cung Ánh Sáng
- Tốc độ tấn công: 40% ⇒ 20%
Ngọn Giáo Shojin Ánh Sáng
- SMPT: 30 ⇒ 50
- Hồi năng lượng với đòn đánh thứ 3: 30 ⇒ 40
Giáp Tâm Linh
- Máu: 150 ⇒ 250
- Hồi máu tối đa mỗi giây: 4% ⇒ 2.5%
Vũ Điệu Tử Thần
- Hút máu toàn phần: 20% ⇒ 25%
Vuốt Rồng
- Hồi máu tối đa: 5% ⇒ 4%
Vô Cực Kiếm
- Mới: +25 năng lượng và 25 tỷ lệ chí mạng
Manazane
- Hồi năng lượng: 150 ⇒ 120
Kiếm Súng Hải Tặc
- SMCK: 30% ⇒ 20%
Ashe
- Corps Focus base Attack Speed: 20% ⇒ 15%
Galio
- Justice Punch Mana reduction: 50 ⇒ 70
Talon
- Ox-ian Rage base Attack Damage & Ability Power: 12 ⇒ 10
Ngộ Không
- Re-Energize Mana restore: 60% ⇒ 50%
Sivir
- Endless Pizza missing Health heal percentage: 15% ⇒ 12%
- Endless Pizza time to proc: 7 ⇒ 8 sec
Lee Sin
- Cleansing Safeguard missing Health percentage heal: 12% ⇒ 18%
Yasuo
- Siphoning Winds Omnivamp: 50% ⇒ 60%
Cho’Gath
- Energy Void Magic Resist steal: 60% ⇒ 70%
Jax
- Relentless Assault Attack Speed per third attack: 9% ⇒ 12%
Vel’Koz
- Frostburn burn bonus damage percent: 200% ⇒ 300%
Miss Fortune
- Bunny Mercenary shield Health: 250 ⇒ 200
Syndra
- Power Overwhelming bonus AP, AD, MR, and Armor: 70 ⇒ 80
Cruel Pact
- Tactician Health regen per turn: 3 ⇒ 2