Danh sách thi đấu giải Vô địch Boxing TP.HCM 2020

N.Đ
thứ hai 5-10-2020 14:11:35 +07:00 0 bình luận
Danh sách thi đấu chính thức của giải Vô địch Boxing TP.HCM 2020 được tổ chức tại Nhà thi đấu trực thuộc Trung tâm Văn hóa Thể thao quận Tân Bình (số 448 Hoàng Văn Thụ, q.Tân Bình).

Vào tối ngày 5 tháng 10 hôm nay, giải Vô địch Boxing TP.HCM 2020 sẽ chính thức khởi tranh. Giải sẽ khai mạc vào lúc 18h00 tại Nhà thi đấu trực thuộc Trung tâm Văn hóa Thể thao quận Tân Bình (số 448 Hoàng Văn Thụ, q.Tân Bình)

Được biết, trong giải lần này, nội dung nam có các hạng cân: 49kg, 52kg, 56kg, 60kg, 64kg, 69kg, 75kg, 81kg, 91kg và trên 91kg. 

Trong khi đó, nội dung thi đấu của nữ có lần lượt các hạng cân: 48kg, 51kg, 54kg, 57kg, 60kg, 69kg, 

Danh sách cụ thể từng hạng cân:

Hạng cân 49kg nam

TT Họ tên Năm sinh Đơn vị
2 Nguyễn Văn Thanh   Quận 5
1 Đặng Quang Dần   Quận 6
3 Sẳm Minh Phát   Quận 11
4 Huỳnh Hữu Phúc   Nhà Bè
6 Mai Văn Thắng   Quận 7
5 Trần Quốc Đại   Tân Bình

Hạng cân 52kg nam

TT Họ tên Năm sinh Đơn vị
6 Nguyễn Thanh Hiền 1996 Quận 1
7 Tất Hoàng Thanh 1996 Quận 4
1 Trịnh Trường Giang 1999 Quận 5
9 Lê Thanh Hoàng 2001 Quận 8
2 Phạm Minh Quân 1999 Bình Tân
4 Nguyễn Hồng Anh 1999 Thủ Đức
3 Đỗ Huy Hoàng 2002 Tân Bình
8 Trần Minh Nhật 2003 Hóc Môn
5 Nguyễn Đình Minh Khuê 1998 Phú Nhuận

Hạng cân 56kg nam

TT Họ tên Năm sinh Đơn vị
9 Nguyễn Văn Tâm 1993 Quận 1
3 Đặng Quang Huy 2001 Quận 2
5 Nguyễn Hoài Thanh 2001 Quận 4
14 Lý Quốc Phong 1998 Quận 5
15 Nguyễn Văn Phúc 1990 Quận 6
7 Phan Trung Thuần 1993 Quận 7
10 Nguyễn Công Gia Qui 2001 Quận 8
12 Nguyễn Ngọc Gia Phát 2003 Quận 11
11 Nguyễn Xuân Nghiên 2000 Quận 12
1 Lê Thanh Dương 1997 Bình Tân
8 Phan Văn Kiệt 1995 Thủ Đức
2 Tô Phi Vinh 1992 Tân Bình
4 Nguyễn Thanh Trung 1993 Phú Nhuận
6 Nguyễn Trần Đức Lộc 2000 Bình Thạnh
13 Đỗ Nguyễn Minh Quyền 2003 Quận 3

Hạng cân 60kg nam

TT Họ tên Năm sinh Đơn vị
13 Trần Tự Lập  1987 Quận 2
2 Nguyễn Thanh Tú 2001 Quận 4
9 Trần Gia Bảo 1997 Quận 5
5 Nguyễn Duy Khang 2000 Quận 6
10 Nguyễn Tấn Hưng 2003 Quận 11
12 Đào Tiến Phát 1998 Bình Chánh
3 Võ Minh Kiệt 2002 Nhà Bè
6 Lý Quốc Dũng 1997 Tân Phú
15 Lê Văn Hiển 1997 Tân Bình
1 Athor 1999 Phú Nhuận
11 Đặng Quang Đồng 1994 Bình Thạnh
7 Nguyễn Thành Trung 2003 Quận 7
14 Giang Minh Hiếu 1998 Quận 8
8 Nguyễn Đình Uy   Quận 1
4 Phạm Đỗ Thế Đức   Quận 12

Hạng cân 64kg nam

TT Họ tên Năm sinh Đơn vị
1 Quách Tấn Vũ 1998 Quận 7
12 Nguyễn Thanh Tùng 1994 Quận 2
11 Phạm Chí Phương 1997 Quận 3
6 Nguyễn Văn Chung 1995 Quận 4
3 Ngô Minh Văn 1997 Quận 5
4 Hoàng Ngọc Trung 1996 Quận 12
5 Lưu Hoàng Thành 1989 Bình Chánh
10 Ngô Công Lý 1999 Thủ Đức
9 Ung Triệu Cường 1997 Nhà Bè
14 Trần Huỳnh Bảo Luân 1999 Tân Phú
2 Trần Nguyễn Trung Kiên 2000 Tân Bình
8 Lê Nguyễn Hoàng Long 1999 Hóc Môn
13 Lê Hoàng Long 2000 Quận 8
7 Trương Quốc Anh 2000 Bình Tân

Hạng cân 69kg

TT Họ tên Năm sinh Đơn vị
7 Lê Nguyễn Quốc Huy 1998 Quận 2
5 Phạm Ngọc Hồng Phúc 1995 Quận 5
9 Phạm Quang Sang 1995 Quận 6
1 Diệp Anh Tấn 1998 Quận 8
6 Nguyễn Tiến Xuân Bình 2001 Quận 12
8 Phan Khánh Thiên 2000 Bình Chánh
3 Trần Quang Tây 1996 Thủ Đức
2 Nguyễn Trí Thông 2002 Nhà Bè
10 Phạm Võ Sơn Liêm 1995 Phú Nhuận
11 Lê Duy Sỏi 1995 Bình Thạnh
4 Trần Hữu Tâm 1999 Tân Bình

Hạng cân 75kg nam

TT Họ tên Năm sinh Đơn vị
4 Đinh Hồng Quân 1998 Quận 1
6 Nguyễn Hoàng Phương 1993 Tân Bình
11 Lê Vĩ 1998 Quận 5
1 Lâm Trường Hiếu 1994 Quận 6
7 Huỳnh Đức Nguyên Vinh 1998 Quận 7
2 Nguyễn Ngọc Nhân 2001 Quận 8
3 Nguyễn Tấn Ngọc 2002 Quận 10
8 Tạ Lưu Bảo Quân 1993 Quận 12
10 Trần Thanh Tùng 1993 Tân Phú
9 Nguyễn Phạm Quốc Bảo 2002 Hóc Môn
5 Đỗ Chí Hiếu 1995 Quận 3

Hạng cân 81kg nam

TT Họ tên Năm sinh Đơn vị
2 Dương Thắng 2001 Quận 1
9 Dương Thành Chí 1996 Quận 3
6 Phạm Văn Minh 2002 Quận 4
8 Trần Quang Sỹ 1997 Quận 5
4 Nguyễn Hoàng Vũ 1993 Quận 7
5 Hồ Trần Quý Thuận 1985 Quận 8
3 Võ Duy Phong 1997 Bình Tân
7 Phan Phú Cường 1994 Tân Bình
1 Nguyễn Văn Huy 2001 Bình Thạnh

Hạng cân 91kg nam

TT Họ tên Năm sinh Đơn vị
2 Nguyễn Ngọc Huy 2001 Quận 12
1 Tô Vĩnh Đăng Huy 1997 Quận 3
5 Nguyễn Thái Bình 1998 Quận 5
3 Lương Trọng Quyền 1998 Bình Chánh
4 Trần Thiện Anh Vũ 1993 Thủ Đức
6 Lại Tiến Thịnh 2001 Bình Thạnh

Hạng cân trên 91kg nam

TT Họ tên Năm sinh Đơn vị
7 Nguyễn Hoàng Hải 1992 Quận 4
4 Quách Huỳnh Dự Chánh 1994 Quận 1
5 Tô Anh Khoa 1994 Quận 3
1 Nguyễn Tùng Anh 1999 Quận 5
6 Huỳnh Đức Nguyên Phương 2000 Quận 7
2 Nguyễn Khoa Đăng 2000 Quận 12
3 Nguyễn Hoàng Huy 2002 Bình Thạnh
8 Lê Quang Vinh 2001 Hóc Môn

Hạng cân 48kg nữ

TT Họ tên Năm sinh Đơn vị
5 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 1999 Quận 10
4 Phan Quỳnh Như 1998 Tân Bình
1 Nguyễn Thị Lệ Khóa 2001 Phú Nhuận
2 Trần Thị Nhàn 2000 Quận 12
6 Hồ Thị Bích Phận 2001 Nhà Bè
3 Nguyễn Quỳnh Như   Bình Thạnh

Hạng cân 51kg nữ

TT Họ tên Năm sinh Đơn vị
2 Vũ Thị Thanh Hương 2000 Quận 7
1 Trần Diễm Trinh 1993 Bình Chánh
4 Nguyễn Thị Trúc Chi 2003 Nhà Bè
3 Nguyễn Thị Kim Ngân 2000 Phú Nhuận
5 Bùi Ngọc Quỳnh Diễm   Quận 1

Hạng cân 54kg nữ

TT Họ tên Năm sinh Đơn vị
3 Nguyễn Phạm Bảo Ngọc 2003 Quận 5
1 Trần Huỳnh Như 2000 Nhà Bè
5 Nguyễn Thanh Thi 2002 Hóc Môn
4 Cao Thị Ngát 1992 Quận 12
2 Phạm Thị Thiên Trúc   Bình Thạnh

Hạng cân 57kg nữ

TT Họ tên Năm sinh Đơn vị
4 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 2000 Quận 5
2 Trịnh Thị Thu Thảo 2001 Bình Tân
6 Lương Huỳnh Như 2003 Bình Chánh
5 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 1993 Quận 3
3 Nguyễn Thị Thu Quyên 1990 Hóc Môn
1 Phạm Thị Trúc Mai 1993 Quận 12

Hạng cân 60kg nữ

TT Họ tên Năm sinh Đơn vị
5 Bùi Thị Kiều Anh 1999 Quận 7
3 Võ Thị Tuyết Loan 1997 Quận 12
4 Lê Thị Hồng Đào 1992 Tân Bình
1 Trần Thị Huỳnh Nhi 2001 Hóc Môn
2 Nguyễn Thị Lan Anh 2002 Bình Tân

Hạng cân 69kg nữ

TT Họ tên Năm sinh Đơn vị
3 Dương Thị Thu Phương 2000 Quận 2
6 Đoàn Thanh Tâm 1993 Quận 3
7 Tăng Kim Phụng 1992 Quận 5
2 Nguyễn Hoàng Quỳnh Như 2001 Quận 7
5 Trương Thị Dư Bình 1996 Quận 12
4 Phạm Huỳnh Thảo Vy 1997 Quận 1
1 Võ Thị Minh Kha 2001 Hóc Môn

 

Tin cùng chuyên mục
Video
Có thể bạn quan tâm
Xem thêm