CHUNG KẾT
NGÀY | GIỜ | ĐỘI | TỶ SỐ | ĐỘI |
10/8 | 23h00 | Mỹ | 1-0 | Brazil |
TRANH HCĐ
NGÀY | GIỜ | ĐỘI | TỶ SỐ | ĐỘI |
9/8 | 22h00 | Tây Ban Nha | 0-1 | Đức |
BÁN KẾT
NGÀY | GIỜ | ĐỘI | TỶ SỐ | ĐỘI |
6/8 | 23h00 | Mỹ | 1-0 | Đức |
7/8 | 2h00 | Brazil | 4-2 | Tây Ban Nha |
TỨ KẾT
NGÀY | GIỜ | ĐỘI | TỶ SỐ | ĐỘI |
3/8 | 20h00 | Mỹ | 1-0 | Nhật Bản |
3/8 | 22h00 | Tây Ban Nha |
2-2 (PEN: 4-2) |
Colombia |
4/8 | 0h00 | Canada |
0-0 (PEN: 2-4) |
Đức |
4/8 | 2h00 | Pháp | 0-1 | Brazil |
VÒNG BẢNG
LƯỢT 3
NGÀY | GIỜ | BẢNG | ĐỘI | TỶ SỐ | ĐỘI |
31/7 | 22h00 | C | Nhật Bản | 3-1 | Nigeria |
31/7 | 22h00 | C | Brazil | 0-2 | Tây Ban Nha |
1/8 | 0h00 | B | Zambia | 1-4 | Đức |
1/8 | 0h00 | B | Australia | 1-2 | Mỹ |
1/8 | 2h00 | A | New Zealand | 1-2 | Pháp |
1/8 | 2h00 | A | Colombia | 0-1 | Canada |
LƯỢT 2
NGÀY | GIỜ | BẢNG | ĐỘI | TỶ SỐ | ĐỘI |
28/7 | 22h00 | C | Brazil | 1-2 | Nhật Bản |
28/7 | 22h00 | A | New Zealand | 0-2 | Colombia |
29/7 | 0h00 | C | Tây Ban Nha | 1-0 | Nigeria |
29/7 | 0h00 | B | Australia | 6-5 | Zambia |
29/7 | 2h00 | A | Pháp | 1-2 | Canada |
29/7 | 2h00 | B | Mỹ | 4-1 | Đức |
LƯỢT 1
NGÀY | GIỜ | BẢNG | ĐỘI | TỶ SỐ | ĐỘI |
25/7 | 22h00 | C | Tây Ban Nha | 2-1 | Nhật Bản |
25/7 | 22h00 | A | Canada | 2-1 | New Zealand |
26/7 | 0h00 | C | Nigeria | 0-1 | Brazil |
26/7 | 0h00 | B | Đức | 3-0 | Australia |
26/7 | 2h00 | A | Pháp | 3-2 | Colombia |
26/7 | 2h00 | B | Mỹ | 3-0 | Zambia |
Các bảng đấu bóng đá nữ Olympic 2024:
Bảng A: Pháp, Canada, Colombia, New Zealand
Bảng B: Đức, Mỹ, Australia, Zambia
Bảng C: Brazil, Tây Ban Nha, Nhật Bản, Nigeria